Có 2 kết quả:

陈兵 chén bīng ㄔㄣˊ ㄅㄧㄥ陳兵 chén bīng ㄔㄣˊ ㄅㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deploy troops
(2) to mass troops

Từ điển Trung-Anh

(1) to deploy troops
(2) to mass troops